Bước tới nội dung

утробный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

утробный

  1. (Ở, từ) Nội tạng, trong bụng, trong tử cung.
    утробный плод — thai, bào thai, thai nhi
    утробный голос — giọng bụng, giọng trầm
    утробный смех — tiếng cười trầm trầm

Tham khảo

[sửa]