ухищрение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ухищрение gt

  1. Mánh khóe, mưu mẹo, mưu kế, mưu, mẹo, kế, chước, ngón.

Tham khảo[sửa]