участвовать
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
участвовать Thể chưa hoàn thành ((в П))
- Tham gia, tham dự, dự phần, góp phần dự.
- участвовать в бою — tham gia chiến đấu, dự trận, tham chiến, dự chiến
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)