училище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của училище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učílišče |
khoa học | učilišče |
Anh | uchilishche |
Đức | utschilischtsche |
Việt | utrilise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
училище gt
- Trường, trường học, trường trung cấp, học hiệu.
- железнодорожное училище — trường đường sắt
Tham khảo[sửa]
- "училище". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)