học hiệu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ hiə̰ʔw˨˩ | ha̰wk˨˨ hiə̰w˨˨ | hawk˨˩˨ hiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ hiəw˨˨ | ha̰wk˨˨ hiə̰w˨˨ |
Chuyển tự
[sửa]Danh từ
[sửa]học hiệu
- (Cũ) Trường học.
Dịch
[sửa]- "học hiệu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)