учтивость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của учтивость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učtívost' |
khoa học | učtivost' |
Anh | uchtivost |
Đức | utschtiwost |
Việt | utrtivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
учтивость gc
Tham khảo[sửa]
- "учтивость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)