учёный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]учёный
- (выученный чему-л. ) có học, đã được học, đã học được
- (о животном) [được] huấn luyện, tập luyện.
- учёная собака — con chó được huấn luyện (tập luyện)
- (занимающийся наукой) thông thái uyên bác, uyên thâm, bác học, hiểu biết rộng.
- (относящийся к науке) [thuộc về] khoa học.
- учёный совет — hội đồng khoa học
- учёное общество — hội khoa học
- учёная степень — học vị
- учёный секретарь — thư kí khoa học
- в знач. сущ. м. — nhà khoa học, nhà bác học, nhà thông thái, học giả, khoa học gia
Tham khảo
[sửa]- "учёный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)