Bước tới nội dung

uyên thâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wiən˧˧ tʰəm˧˧wiəŋ˧˥ tʰəm˧˥wiəŋ˧˧ tʰəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wiən˧˥ tʰəm˧˥wiən˧˥˧ tʰəm˧˥˧

Tính từ

[sửa]

uyên thâm

  1. (Kiến thức) Rất sâu về một lĩnh vực chuyên môn nào đó.
    Nhà nghiên cứu triết học uyên thâm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]