Bước tới nội dung

учётный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

учётный

  1. (Thuộc về) Kiểm kê, thống kê, tính toán.
    учётная карточка — phiếu kiểm kê (thống kê)
  2. (фин.) [thuộc về] chiết khấu kỳ phiếu, chiết khấu hối phiếu, chiết khấu.
    учётный банк — ngân hàng chiết khấu

Tham khảo

[sửa]