Bước tới nội dung

ушибать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ушибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ушибить) ‚(В)

  1. Làm dập thương, làm... bị thương.

Tham khảo

[sửa]