Bước tới nội dung

фальсификация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фальсификация gc

  1. (подделывание) [sự] giả mạo, làm giả, làm mạo, làm giả mạo, làm gian, giả, mạo, ngụy tạo.
    фальсификация документов — [sự] mạo giấy tờ, giả mạo tài liệu
    фальсификация вина — [sự] làm gian rượu vang
  2. (подмена) [sự] gian lận, đánh tráo, làm mạo, xuyên tạc.
    фальсификация исторических фактов — [sự] xuyên tạc những sự kiện lịch sử
  3. (подделывать) đồ giả, đồ giả mạo.

Tham khảo

[sửa]