фамильярность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
фамильярность gc
- (Sự, tính, thái độ) Suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả, quá trớn.
- не допускать фамильярностей — không để cho có những hành vi suồng sã (sỗ sàng, cợt nhả)
- позволять себе фамильярности — có những hành vi suồng sã (sỗ sàng, cợt nhả, quá trớn)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)