Bước tới nội dung

cợt nhả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa cợt + nhả.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kə̰ːʔt˨˩ ɲa̰ː˧˩˧kə̰ːk˨˨ ɲaː˧˩˨kəːk˨˩˨ ɲaː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəːt˨˨ ɲaː˧˩kə̰ːt˨˨ ɲaː˧˩kə̰ːt˨˨ ɲa̰ːʔ˧˩

Động từ

[sửa]

cợt nhả

  1. Trêu đùa một cách sỗ sàng, không đứng đắn.
    Buông lời cợt nhả.
    Tính hay cợt nhả.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam