фартук
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фартук
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fártuk |
khoa học | fartuk |
Anh | fartuk |
Đức | fartuk |
Việt | phartuc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
фартук gđ
Tham khảo[sửa]
- "фартук". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)