фарфор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фарфор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | farfór |
khoa học | farfor |
Anh | farfor |
Đức | farfor |
Việt | pharphor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фарфор gđ
Tham khảo[sửa]
- "фарфор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)