фасованный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фасованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fasóvannyj |
khoa học | fasovannyj |
Anh | fasovanny |
Đức | fasowanny |
Việt | phaxovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
фасованный
Tham khảo[sửa]
- "фасованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)