феерический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của феерический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fejeríčeskij |
khoa học | feeričeskij |
Anh | feyericheski |
Đức | fejeritscheski |
Việt | pheieritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]феерический
Tham khảo
[sửa]- "феерический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)