фельетон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фельетон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fel'etón |
khoa học | fel'eton |
Anh | feleton |
Đức | feleton |
Việt | pheleton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фельетон gđ
Tham khảo[sửa]
- "фельетон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)