Bước tới nội dung

фетишизировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

фетишизировать Thể chưa hoàn thành (книжн. (В))

  1. Linh vật hóa, bái vật hóa, làm. . . thành linh vật, biến. . . thành bái vật, biến. . . thành thờ vật.

Tham khảo

[sửa]