Bước tới nội dung

физкультурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

физкультурный

  1. (Thuộc về) Thể dục, thể dục thể thao.
    физкультурный парад — [cuộc] diễu hành thể dục thể thao
    физкультурный костюм — bộ quần áo thể thao
    физкультурный зал — phòng thể dục

Tham khảo

[sửa]