Bước tới nội dung

филантропия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

филантропия gc

  1. (Lòng, điều sự) Bác ái, nhân từ, từ thiện.
    заниматься филантропияей — làm điều nhân, làm điều thiện

Tham khảo

[sửa]