филателист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của филателист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | filatelíst |
khoa học | filatelist |
Anh | filatelist |
Đức | filatelist |
Việt | philatelixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
филателист gđ
Tham khảo[sửa]
- "филателист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)