флейтист
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của флейтист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flejtíst |
khoa học | flejtist |
Anh | fleytist |
Đức | fleitist |
Việt | phleitixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]флейтист gđ
Tham khảo
[sửa]- "флейтист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)