флирт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]флирт gđ
- (Sự, trò) Ve vản, tán tỉnh, trai gái, ve, chim chuột, nguyệt hoa, hoa nguyệt, trăng gió, trăng hoa.
Tham khảo
[sửa]- "флирт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
флирт gđ