Bước tới nội dung

trai gái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˧ ɣaːj˧˥tʂaːj˧˥ ɣa̰ːj˩˧tʂaːj˧˧ ɣaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˧˥ ɣaːj˩˩tʂaːj˧˥˧ ɣa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

trai gái

  1. Thanh niênthanh nữ nói chung.
  2. Nói nam nữ quan hệ với nhau một cách không chính đáng.
    Tránh những chuyện trai gái.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]