Bước tới nội dung

фон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фон

  1. Nền.
    выделять на тёмном фоне — nổi bật trên nền đen sẫm
  2. (перен.) (обстановка) bối cảnh, tình hình, điều kiện chung.
    служить фоном чему-л. — làm bối cảnh cho cái gì

Tham khảo

[sửa]