фонарь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]hiện ▼Chuyển tự của фонарь
Danh từ
[sửa]фонарь gđ
- (Cây) Đèn lồng, đèn ló, đèn.
- сигнальный фонарь — đèn [tín] hiệu
- уличный фонарь — đèn đường phố
- (синяк) шутл. vết bầm, vết thâm tím, vết tím bầm.
- архит. — [tấm] kính thông ánh sáng, kính cửa trời
- .
- проекционный фонарь — [bộ] đèn chiếu
Tham khảo
[sửa]- "фонарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)