Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥lɔ̰˩˧˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩lɔ̰˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. (Ph.) . Lúa.

Động từ

[sửa]

  1. Để lộ một phần nhỏ (thường là cao nhất) ra khỏi vật che khuất.
    đầu trên bức tường.
    Mặt trời vừa lên sau dãy núi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. chị gái.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.