фондовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

фондовый

  1. (Thuộc về) Quỹ, quĩ, vốn; tài sản (ср. фонд 1, 2 ).
  2. (об операции, сделке) [giao dịch] chứng khoán.
    фондовая биржа — thị trường chứng khoán

Tham khảo[sửa]