Bước tới nội dung

quĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwiʔi˧˥kwi˧˩˨wi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwḭ˩˧kwi˧˩kwḭ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quĩ

  1. Số tiền bạc dành lại để làm việc gì.
    Quĩ công đoàn.
    Quĩ tiết kiệm.
    Quĩ bảo thọ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]