формалистический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của формалистический
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | formalistíčeskij |
| khoa học | formalističeskij |
| Anh | formalisticheski |
| Đức | formalistitscheski |
| Việt | phormalixtitrexki |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
формалистический
- Hình thức chủ nghĩa, câu nệ hình thức.
- формалистическое отношение к делу — thái độ hình thức chủ nghĩa đối với công việc
- (иск.) Theo chủ nghĩa hình thức, hình thức chủ nghĩa.
- формалистическое искусство — nghệ thuật hình thức chủ nghĩa, nghệ thuật theo chủ nghĩa hình thức
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “формалистический”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)