форменный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
форменный
- (Theo) Đồng phục.
- форменная одежда — đồng phục, quân phục
- форменная фуражка — [cái] mũ lưỡi trai đồng phục
- перен. (thông tục) — (самый настоящий) — chính cống, thực thụ, thật sự
- форменный дурак — thằng ngốc chính cống, mặt nạc đóm dày
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)