Bước tới nội dung

форменный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

форменный

  1. (Theo) Đồng phục.
    форменная одежда — đồng phục, quân phục
    форменная фуражка — [cái] mũ lưỡi trai đồng phục
    перен. (thông tục) — (самый настоящий) — chính cống, thực thụ, thật sự
    форменный дурак — thằng ngốc chính cống, mặt nạc đóm dày

Tham khảo

[sửa]