формула
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của формула
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fórmula |
khoa học | formula |
Anh | formula |
Đức | formula |
Việt | phormula |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
формула gc
Tham khảo[sửa]
- "формула". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)