Bước tới nội dung

форсировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

форсировать Thể chưa hoàn thành

  1. (ускорять) tăng cường, xúc tiến, đẩy mạnh.
    форсировать строительство — tăng cường việc xây dựng, đẩy mạnh công cuộc kiến thiết
    воен. — [sự] vượt qua, vượt
    форсировать реки — vượt qua sông

Tham khảo

[sửa]