Bước tới nội dung

фортка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фортка gc

  1. (thông tục) [[форткаочка|форткаочка]] — [cái] cửa sổ con, cửa sổ thông hơi.

Tham khảo

[sửa]