Bước tới nội dung

фотомонтаж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фотомонтаж

  1. (Sự) Chắp ảnh, ghép ảnh, lắp ảnh; (иллюстрация) [bức] ảnh chắp, ảnh ghép, ảnh lắp.

Tham khảo

[sửa]