франтоватый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của франтоватый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frantovátyj |
khoa học | frantovatyj |
Anh | frantovaty |
Đức | frantowaty |
Việt | phrantovaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]франтоватый
Tham khảo
[sửa]- "франтоватый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)