Bước tới nội dung

франтовство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1b|root=франтовств}} франтовство gt

  1. (Tính, thói) Thích ăn mặc diện, thích ăn diện.

Tham khảo

[sửa]