франтовство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của франтовство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frantovstvó |
khoa học | frantovstvo |
Anh | frantovstvo |
Đức | frantowstwo |
Việt | phrantovxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-n-1b|root=франтовств}} франтовство gt
Tham khảo[sửa]
- "франтовство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)