хан
Giao diện
Tiếng Khakas
[sửa]Danh từ
[sửa]хан (xan)
- máu.
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]хан gđ (ист.)
Tham khảo
[sửa]- "хан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: xan
Danh từ
[sửa]хан
- máu.
Tiếng Urum
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: xan
Danh từ
[sửa]хан
- máu.