ханжа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ханжа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hanžá |
khoa học | xanža |
Anh | khanzha |
Đức | chanscha |
Việt | khangia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]ханжа м. и ж. 4b,разг.
- Kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.
Tham khảo
[sửa]- "ханжа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)