хвалиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хвалиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvalít'sja |
khoa học | xvalit'sja |
Anh | khvalitsya |
Đức | chwalitsja |
Việt | khvalitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]хвалиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: похвалиться) ‚(Т)
- Khoe khoang, tự khoe, khoe mình, khoe, phô.
- хвалиться своими знаниями — khoe khoang những kiến thức của mình; phô những tri thức của mình
- не хвалитьсяясь — nói thật, không tự khoe mình
Tham khảo
[sửa]- "хвалиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)