Bước tới nội dung

khoe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xwɛ˧˧kʰwɛ˧˥kʰwɛ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xwɛ˧˥xwɛ˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

khoe

  1. Nói lên cái đẹp, cái tốt, cái hay, thường cố ý tăng lên.
    Khoe tài làm thơ.

Tham khảo

[sửa]