хватка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хватка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvátka |
khoa học | xvatka |
Anh | khvatka |
Đức | chwatka |
Việt | khvatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хватка gc
- Miếng nắm, ngón nắm; переню (способ действия) cách làm, mánh khóe, mánh lới; (умение) [sự, tài] khóe léo.
- мёртвая хватка — а) — (у собак) — [sự] cắn mãi không chịu nhả ra, bám đến chết; б) — (упорство) [sự] bám riết đến cùng, đeo đuổi đến cùng
Tham khảo
[sửa]- "хватка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)