химерический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của химерический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | himeríčeskij |
khoa học | ximeričeskij |
Anh | khimericheski |
Đức | chimeritscheski |
Việt | khimeritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
химерический (книжн.)
Tham khảo[sửa]
- "химерический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)