химический
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
химический
- (Thuộc về) Hóa học; hóa (сокр. ).
- химический эламент — nguyên tố hóa học
- химическая реакция — phản ứng hóa học
- химическая лаборатория — phòng thí nghiệm hóa học (hóa chất)
- химические удобрения — phân hóa học, phân bón hóa chất
- химическое соединение — hợp chất hóa học
- химический каранаш — bút chì tím, bút chì không phai
- химические чернила — mực tím
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)