hóa học
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaː˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | hwa̰ː˩˧ ha̰wk˨˨ | hwaː˧˥ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˩˩ hawk˨˨ | hwa˩˩ ha̰wk˨˨ | hwa̰˩˧ ha̰wk˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 化學 (化, phiên âm là hóa, nghĩa là sự biến hóa của các chất, + 學, phiên âm là học, nghĩa là môn học)
Danh từ[sửa]
hóa học, hoá học
- Bộ khoa học tự nhiên nghiên cứu về thành phần cấu tạo, tính chất, và sự biến đổi của các chất.
- Công nghệ kỹ thuật hóa học.
- Chương trình môn hóa học.
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Pháp: chimie gc
- Tiếng Tây Ban Nha: química gc
- Tiếng Ý: chimica gc
Tính từ[sửa]
hóa học, hoá học
- (thuộc) Hóa học.
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Pháp: chimique
- Tiếng Tây Ban Nha: químico gđ, química gc