химчистка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của химчистка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | himčístka |
khoa học | ximčistka |
Anh | khimchistka |
Đức | chimtschistka |
Việt | khimtrixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]химчистка gc
Tham khảo
[sửa]- "химчистка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)