хитрюга
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хитрюга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hitrjúga |
khoa học | xitrjuga |
Anh | khitryuga |
Đức | chitrjuga |
Việt | khitriuga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хитрюга gđc (,(скл. как ж. 3a),разг.)
Tham khảo[sửa]
- "хитрюга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)