хлебоуборочный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
хлебоуборочный
- (Để) Gặt lúa mì, thu hoạch lúa mì.
- хлебоуборочная машина — máy gặt [lúa mì]
- хлебоуборочный комбайн — máy liên hợp gặt đập [lúa mì]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)