хлебоуборочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của хлебоуборочный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | hleboubóročnyj |
| khoa học | xlebouboročnyj |
| Anh | khlebouborochny |
| Đức | chlebouborotschny |
| Việt | khlebouborotrny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
хлебоуборочный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “хлебоуборочный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)