Bước tới nội dung

хозяйский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хозяйский

  1. (Thuộc về) Người chủ, chủ nhân, chủ.
  2. (заботливый) chu đáo, chăm chút.
    хозяйское отношение — thái độ làm chủ, thái độ chủ nhân ông
    хозяйский глаз — con mắt người chủ (chăm chút, chu đáo)
  3. (властный) hách dịch, [có tính chất] ông chủ.
    сказать что-л. хозяйскийим тоном — nói cái gì với giọng hách dịch, lên giọng ông chủ để nói cái gì
    дело хозяйское — muốn làm gì thì làm

Tham khảo

[sửa]